Trang chủ2288 • TYO
add
Marudai Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.639,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.640,00 ¥ - 1.656,00 ¥
Phạm vi một năm
1.522,00 ¥ - 1.948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,60 T JPY
Số lượng trung bình
26,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,25 T | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 8,25 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 17.700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 17.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,25 T | -4,64% |
Tổng tài sản | 123,08 T | -9,13% |
Tổng nợ | 56,77 T | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 17.700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 T | 160,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 33,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | -240,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,00 Tr | -60,36% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 156,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.931