Trang chủ2305 • TPE
add
Microtek
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,85 NT$ - 14,25 NT$
Phạm vi một năm
12,60 NT$ - 30,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T TWD
Số lượng trung bình
693,46 N
Tỷ số P/E
186,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,05 Tr | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 92,22 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -106,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | -106,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | 84,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 25,70% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 4,32% |
Tổng nợ | 695,65 Tr | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -106,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,45 Tr | -7,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,04 Tr | -126,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,74 Tr | 64,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -609,00 N | -100,45% |
Dòng tiền tự do | 61,48 Tr | 743,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
461