Trang chủ2324 • HKG
add
Capital VC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
408,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -25,48 Tr | -36,38% |
Chi phí hoạt động | -8,28 Tr | -263,32% |
Thu nhập ròng | -19,15 Tr | 57,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,16 | -68,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,15 Tr | 27,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,35 Tr | -8,63% |
Tổng tài sản | 352,97 Tr | -6,77% |
Tổng nợ | 45,47 Tr | -22,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,15 Tr | 57,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 Tr | -25,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 90,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,55 Tr | -198,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 Tr | 65,92% |
Dòng tiền tự do | -11,69 Tr | 28,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
17