Trang chủ2340 • HKG
add
ISP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
27,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,77 Tr | -39,97% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | 34,52% |
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | -32,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,06 | -120,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,37 Tr | -23,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,49 Tr | -37,16% |
Tổng tài sản | 313,42 Tr | -19,57% |
Tổng nợ | 139,68 Tr | -29,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | -32,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,97 Tr | -95,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 94,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,00 N | 17,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,38 Tr | 64,58% |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | -36,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
311