Trang chủ2342 • HKG
add
Comba Telecom Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T HKD
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -27,41% |
Chi phí hoạt động | 406,80 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | -79,22 Tr | -241,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,76 | -294,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,63 Tr | -220,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -3,72% |
Tổng tài sản | 8,73 T | -12,60% |
Tổng nợ | 5,25 T | -14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,22 Tr | -241,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,69 Tr | -70,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,75 Tr | 54,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,29 Tr | 107,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,93 Tr | 666,31% |
Dòng tiền tự do | -7,00 Tr | -114,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.800