Trang chủ234340 • KOSDAQ
add
Hecto Financial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.100,00 ₩ - 14.590,00 ₩
Phạm vi một năm
12.500,00 ₩ - 27.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,84 T KRW
Số lượng trung bình
24,22 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,44 T | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 34,14 T | -1,98% |
Thu nhập ròng | 4,15 T | 3,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | 10,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,84 T | 33,23% |
Tổng tài sản | 440,28 T | 4,66% |
Tổng nợ | 286,53 T | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 T | 3,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,35 T | -19,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 T | -80,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -946,82 Tr | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,43 T | -32,27% |
Dòng tiền tự do | 20,31 T | -24,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
195