Trang chủ2344 • TYO
add
Heian Ceremony Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 827,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,13 T JPY
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 192,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 184,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,00 Tr | -9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 T | -2,49% |
Tổng tài sản | 33,79 T | 0,07% |
Tổng nợ | 12,83 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 192,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
296