Trang chủ2345 • TYO
add
Kushim Inc
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
536,00 ¥ - 549,00 ¥
Phạm vi một năm
206,00 ¥ - 592,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T JPY
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,00 Tr | 86,53% |
Chi phí hoạt động | 423,00 Tr | 147,37% |
Thu nhập ròng | -152,00 Tr | -23,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,26 | 33,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,75 Tr | -102,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | 572,02% |
Tổng tài sản | 105,03 T | 1.674,09% |
Tổng nợ | 102,24 T | 25.083,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,00 Tr | -23,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
79