Trang chủ234690 • KOSDAQ
add
Green Cross WellBeing Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.790,00 ₩ - 9.130,00 ₩
Phạm vi một năm
7.100,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,37 T KRW
Số lượng trung bình
124,83 N
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,01 T | 21,80% |
Chi phí hoạt động | 12,82 T | -4,36% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | -3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -20,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 T | 18,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 22,01% |
Tổng tài sản | 163,81 T | 4,10% |
Tổng nợ | 63,97 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | -3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,69 T | 281,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,76 Tr | 83,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,77 T | -1,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,36 T | 51,09% |
Dòng tiền tự do | 2,51 T | 373,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
322