Trang chủ236810 • KOSDAQ
add
NBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.115,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,47 T KRW
Số lượng trung bình
89,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,65 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 27,62 T | -0,76% |
Thu nhập ròng | -272,53 N | 99,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,07 Tr | 126,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 T | -18,52% |
Tổng tài sản | 75,28 T | -3,03% |
Tổng nợ | 45,75 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,53 N | 99,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,07 Tr | 78,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -2.108,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,42 T | 648,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 T | 203,50% |
Dòng tiền tự do | -800,45 Tr | 46,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
75