Trang chủ2374 • TPE
add
Ability Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,80 NT$ - 58,70 NT$
Phạm vi một năm
23,70 NT$ - 72,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,90 T TWD
Số lượng trung bình
52,08 Tr
Tỷ số P/E
35,19
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 371,37 Tr | 13,17% |
Thu nhập ròng | 137,79 Tr | -42,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -46,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,76 Tr | 21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -21,50% |
Tổng tài sản | 9,71 T | 7,17% |
Tổng nợ | 2,57 T | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,79 Tr | -42,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,21 Tr | -32,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,39 Tr | -34,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,16 Tr | -52,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,97 Tr | -140,17% |
Dòng tiền tự do | -242,25 Tr | -488,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8.836