Trang chủ2377 • HKG
add
China Boqi Environmental Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
895,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
46,23 N
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,71 Tr | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 39,56 Tr | -13,80% |
Thu nhập ròng | 56,83 Tr | -15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,74 Tr | 11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,74 Tr | 35,60% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 7,56% |
Tổng nợ | 1,91 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,83 Tr | -15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,67 Tr | 131,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,36 Tr | -404,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,26 Tr | 279,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 98,58% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -105,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.615