Trang chủ237820 • KOSDAQ
add
PlayD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.140,00 ₩ - 6.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.690,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,98 T KRW
Số lượng trung bình
362,68 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 T | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 7,91 T | -11,59% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 35,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,45 T | 17,98% |
Tổng tài sản | 132,63 T | -1,46% |
Tổng nợ | 48,07 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,37 T | 46,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 T | -4,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,62 Tr | -7,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 T | 190,51% |
Dòng tiền tự do | 12,49 T | 47,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
306