Trang chủ2381 • HKG
add
SMC Electric Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
172,33 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
10,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,96 Tr | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 11,67 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | -0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -4,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 Tr | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,32 Tr | 4,71% |
Tổng tài sản | 196,40 Tr | -0,06% |
Tổng nợ | 54,28 Tr | 19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | -0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 Tr | 2.516,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 564,00 N | 637,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -929,00 N | 32,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 Tr | 368,21% |
Dòng tiền tự do | 4,73 Tr | -2,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
113