Trang chủ2384 • TYO
add
SBS Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.273,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.245,00 ¥ - 2.279,00 ¥
Phạm vi một năm
2.173,00 ¥ - 2.833,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,52 T JPY
Số lượng trung bình
87,70 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,54 T | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 7,92 T | 5,88% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -8,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 T | -6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,13 T | -37,19% |
Tổng tài sản | 305,13 T | -2,62% |
Tổng nợ | 196,68 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -8,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
10.903