Trang chủ2385 • HKG
add
Readboy Education Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 $
Mức chênh lệch một ngày
6,35 $ - 6,55 $
Phạm vi một năm
5,99 $ - 7,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T HKD
Số lượng trung bình
194,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,53 Tr | 31,07% |
Chi phí hoạt động | 43,78 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | -22,53 Tr | -19,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,30 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,46 Tr | -49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,35 Tr | -24,67% |
Tổng tài sản | 638,74 Tr | -15,39% |
Tổng nợ | 205,47 Tr | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,53 Tr | -19,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,32 Tr | 81,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 Tr | -104,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,17 Tr | 29,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,15 Tr | -141,70% |
Dòng tiền tự do | -15,22 Tr | -45,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
361