Trang chủ2400 • HKG
add
XD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,25 $
Mức chênh lệch một ngày
25,40 $ - 26,20 $
Phạm vi một năm
8,98 $ - 28,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 T HKD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
360,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 26,67% |
Chi phí hoạt động | 622,48 Tr | 35,11% |
Thu nhập ròng | 102,55 Tr | 127,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 79,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,21 Tr | 63,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -38,82% |
Tổng tài sản | 3,38 T | -29,64% |
Tổng nợ | 1,45 T | -48,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,55 Tr | 127,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,72 Tr | 184,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,91 Tr | -51,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,37 Tr | -1.889,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,66 Tr | -612,97% |
Dòng tiền tự do | 102,15 Tr | 35,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.408