Trang chủ2408 • TPE
add
Nanya Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,80 NT$ - 30,45 NT$
Phạm vi một năm
24,70 NT$ - 75,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
93,27 T TWD
Số lượng trung bình
20,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | -24,46% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -33,03% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | 36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,94 | 15,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 527,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,16 T | 3,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | 36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.237