Trang chủ2415 • TPE
add
Cx Technology
Giá đóng cửa hôm trước
28,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,20 NT$ - 29,00 NT$
Phạm vi một năm
20,35 NT$ - 34,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T TWD
Số lượng trung bình
381,22 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,14 Tr | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 85,84 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 44,32 Tr | 328,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 327,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,54 Tr | 43,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,41 Tr | 4,13% |
Tổng tài sản | 7,96 T | -12,66% |
Tổng nợ | 5,17 T | -18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,32 Tr | 328,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 546,64 Tr | 754,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,64 Tr | 356,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,29 Tr | -936,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,66 Tr | 512,46% |
Dòng tiền tự do | 566,45 Tr | 735,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.541