Trang chủ2417 • TPE
add
AVerMedia
Giá đóng cửa hôm trước
47,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,80 NT$ - 49,20 NT$
Phạm vi một năm
32,10 NT$ - 61,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T TWD
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 884,16 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 493,24 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | -25,10 Tr | -262,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -258,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,80 Tr | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 1,52% |
Tổng tài sản | 5,81 T | -5,08% |
Tổng nợ | 1,63 T | -13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,10 Tr | -262,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,90 Tr | -75,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,18 Tr | 499,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,36 Tr | -21,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,51 Tr | -26,26% |
Dòng tiền tự do | 136,56 Tr | 1.085,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
590