Trang chủ2429 • TYO
add
World Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.962,00 ¥ - 2.003,00 ¥
Phạm vi một năm
1.508,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,85 T JPY
Số lượng trung bình
36,41 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,73 T | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 7,50 T | 6,41% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | -54,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | -44,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,07 T | -4,04% |
Tổng tài sản | 161,57 T | 3,67% |
Tổng nợ | 117,20 T | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | -54,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
52.570