Trang chủ2430 • TPE
add
Tsann Kuen Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,50 NT$ - 29,60 NT$
Phạm vi một năm
29,45 NT$ - 41,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T TWD
Số lượng trung bình
54,31 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 T | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 665,02 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | -59,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -57,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,32 Tr | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -6,52% |
Tổng tài sản | 14,33 T | -1,51% |
Tổng nợ | 9,92 T | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | -59,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 524,44 Tr | -18,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,32 Tr | 47,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,62 Tr | -0,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,97 Tr | -29,70% |
Dòng tiền tự do | 511,98 Tr | -11,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1978
Trang web
Nhân viên
4.260