Trang chủ2433 • TPE
add
Huxen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,70 NT$ - 49,95 NT$
Phạm vi một năm
49,70 NT$ - 54,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T TWD
Số lượng trung bình
33,58 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,85 Tr | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 135,94 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | 209,16 Tr | -5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,72 | 0,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,25 Tr | -1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 1,42% |
Tổng tài sản | 7,57 T | -1,10% |
Tổng nợ | 3,19 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,16 Tr | -5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,79 Tr | -24,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,05 Tr | -66,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,59 Tr | 38,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,86 Tr | -200,31% |
Dòng tiền tự do | -433,24 Tr | 10,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
506