Trang chủ2436 • HKG
add
LX Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,52 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
3,52 $ - 7,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T HKD
Số lượng trung bình
180,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,30 Tr | 14,62% |
Chi phí hoạt động | 71,95 Tr | 26,19% |
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | 6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 | 18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,68 Tr | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,01 Tr | 18,38% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 9,06% |
Tổng nợ | 1,04 T | 28,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | 6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,13 Tr | -5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,53 Tr | -171,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,29 Tr | 280,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,89 Tr | -71,47% |
Dòng tiền tự do | -17,28 Tr | -497,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.052