Trang chủ2439 • HKG
add
China Treasures New Materials Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
2,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,43 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 10,55 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 23,92 Tr | 25,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,30 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,36 Tr | 19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,71 Tr | 35,95% |
Tổng tài sản | 634,09 Tr | 22,31% |
Tổng nợ | 137,81 Tr | 19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,92 Tr | 25,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,61 Tr | 27,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | 83,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | -95,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,01 Tr | -63,64% |
Dòng tiền tự do | 15,86 Tr | 164,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
188