Trang chủ2453 • HKG
add
Concord Healthcare Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 $
Mức chênh lệch một ngày
7,41 $ - 7,84 $
Phạm vi một năm
7,07 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T HKD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,49 Tr | -23,21% |
Chi phí hoạt động | 60,04 Tr | -10,61% |
Thu nhập ròng | -90,94 Tr | 6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,05 | -21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,05 Tr | 12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,14 Tr | 24,45% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 3,79% |
Tổng nợ | 3,56 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,94 Tr | 6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,40 Tr | -36,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,17 Tr | -10.562,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,05 Tr | 168,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,48 Tr | -45,76% |
Dòng tiền tự do | -112,05 Tr | -227,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
691