Trang chủ2457 • TPE
add
Phihong
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,75 NT$ - 33,90 NT$
Phạm vi một năm
32,00 NT$ - 63,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 T TWD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
65,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 810,78 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 104,83 Tr | 2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,90 Tr | -66,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | -15,38% |
Tổng tài sản | 15,44 T | -7,86% |
Tổng nợ | 5,57 T | -42,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,83 Tr | 2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,39 Tr | -62,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,49 Tr | 66,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,90 Tr | 106,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,36 Tr | 191,19% |
Dòng tiền tự do | 104,74 Tr | -70,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.416