Trang chủ2480 • TPE
Stark Technology Inc
144,50 NT$
22 thg 1, 14:33:11 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
141,50 NT$ - 144,50 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 151,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 T TWD
Số lượng trung bình
854,99 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,76 T4,36%
Chi phí hoạt động
249,37 Tr8,82%
Thu nhập ròng
181,61 Tr-1,41%
Biên lợi nhuận ròng
10,30-5,59%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
199,10 Tr-3,76%
Thuế suất hiệu dụng
17,02%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,04 T3,36%
Tổng tài sản
6,74 T9,81%
Tổng nợ
3,55 T16,03%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,19 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
106,36 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,76
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
7,26%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
15,33%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
181,61 Tr-1,41%
Tiền từ việc kinh doanh
291,57 Tr-4,00%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-333,00 N99,25%
Tiền từ hoạt động tài chính
-644,33 Tr-26,41%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-346,57 Tr-45,39%
Dòng tiền tự do
-474,92 Tr-1,77%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
659
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính