Trang chủ2481 • TPE
add
Panjit International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,70 NT$ - 49,30 NT$
Phạm vi một năm
43,75 NT$ - 69,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,38 T TWD
Số lượng trung bình
870,82 N
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 739,63 Tr | 22,34% |
Thu nhập ròng | 253,45 Tr | 3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,79 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | 24,08% |
Tổng tài sản | 28,67 T | -0,11% |
Tổng nợ | 13,49 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,45 Tr | 3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 613,67 Tr | -59,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,76 Tr | -67,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,54 Tr | 15,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,66 Tr | -163,24% |
Dòng tiền tự do | -276,96 Tr | 23,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.320