Trang chủ2483 • TYO
add
Honyaku Center Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.832,00 ¥ - 1.833,00 ¥
Phạm vi một năm
1.718,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T JPY
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -1,88% |
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | 0,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,00 Tr | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | 11,11% |
Tổng tài sản | 8,12 T | 5,54% |
Tổng nợ | 1,82 T | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | 0,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1986
Trang web
Nhân viên
562