Trang chủ2489 • TYO
add
Adways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
294,00 ¥ - 306,00 ¥
Phạm vi một năm
270,00 ¥ - 529,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 T JPY
Số lượng trung bình
59,85 N
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -7,88% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 252,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 264,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 Tr | -6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 T | -0,32% |
Tổng tài sản | 23,18 T | -5,53% |
Tổng nợ | 8,69 T | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 252,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.024