Trang chủ2491 • TPE
add
Fortune Oriental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,35 NT$ - 12,70 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 17,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T TWD
Số lượng trung bình
105,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,10 Tr | -3,73% |
Chi phí hoạt động | 44,37 Tr | -4,30% |
Thu nhập ròng | -67,36 Tr | -523,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,82 | -548,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,12 Tr | -2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,08 Tr | -8,85% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -1,72% |
Tổng nợ | 194,98 Tr | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,36 Tr | -523,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | -91,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 98,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,16 Tr | 13,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | 97,87% |
Dòng tiền tự do | -38,86 Tr | -424,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
16