Trang chủ2495 • HKG
add
Hubei Voicecomm Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,40 $
Mức chênh lệch một ngày
214,00 $ - 222,80 $
Phạm vi một năm
121,00 $ - 264,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T HKD
Số lượng trung bình
13,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,59 Tr | 32,16% |
Chi phí hoạt động | 59,84 Tr | 62,43% |
Thu nhập ròng | -296,45 Tr | -41.419,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,74 | -31.221,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,44 Tr | -5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,63 T | — |
Tổng nợ | 2,21 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -580,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 111,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,45 Tr | -41.419,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,61 Tr | -163,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,58 Tr | -24,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,50 Tr | 24,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | -85,06% |
Dòng tiền tự do | -61,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
282