Trang chủ2497 • TPE
add
E-Lead Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,40 NT$ - 58,40 NT$
Phạm vi một năm
48,20 NT$ - 90,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T TWD
Số lượng trung bình
729,68 N
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 23,20% |
Chi phí hoạt động | 192,79 Tr | 17,22% |
Thu nhập ròng | 103,10 Tr | 5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | -14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,24 Tr | 70,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,76 Tr | -1,33% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 14,49% |
Tổng nợ | 2,40 T | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,10 Tr | 5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,51 Tr | -878,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,28 Tr | -259,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 Tr | 96,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,74 Tr | 79,86% |
Dòng tiền tự do | -275,36 Tr | -46,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
951