Trang chủ2505 • TPE
add
Kuo Yang Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,40 NT$ - 20,75 NT$
Phạm vi một năm
20,35 NT$ - 32,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T TWD
Số lượng trung bình
258,39 N
Tỷ số P/E
29,63
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,24 Tr | -51,09% |
Chi phí hoạt động | 61,20 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | -6,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,61 | 90,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,03 Tr | -174,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 7,77% |
Tổng tài sản | 21,67 T | 20,62% |
Tổng nợ | 11,36 T | 41,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | -6,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,78 Tr | 19,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,99 Tr | -234,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 445,08 Tr | 270,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,02 Tr | 156,47% |
Dòng tiền tự do | -529,92 Tr | -270,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
90