Trang chủ2509 • TPE
add
CHAINQUI CONSTRUCTION DEVELOPMENT CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,20 NT$ - 15,60 NT$
Phạm vi một năm
14,90 NT$ - 27,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T TWD
Số lượng trung bình
172,98 N
Tỷ số P/E
185,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,76 Tr | 1.136,30% |
Chi phí hoạt động | 74,51 Tr | 148,39% |
Thu nhập ròng | 88,72 Tr | 270,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | 113,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,83 Tr | 33.200,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 45,85% |
Tổng tài sản | 11,29 T | 17,53% |
Tổng nợ | 6,71 T | 33,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,72 Tr | 270,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,31 Tr | 182,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,56 Tr | -5.075,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,30 Tr | 11,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,40 Tr | 223,07% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | 611,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
101