Trang chủ2516 • TPE
add
New Asia Construction & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,00 NT$ - 16,90 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 16,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T TWD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 28,72 Tr | -18,51% |
Thu nhập ròng | 81,86 Tr | 15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,61 Tr | -15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 35,88% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 3,29% |
Tổng nợ | 5,04 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,86 Tr | 15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,56 Tr | 3.866,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,18 Tr | 103,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,47 Tr | -323,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,80 Tr | 167,63% |
Dòng tiền tự do | 197,74 Tr | 260,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
629