Trang chủ2530 • HKG
add
Numans Health Food Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
790,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,04 Tr | -23,94% |
Chi phí hoạt động | 24,62 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | 22,64 Tr | -41,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,00 | -22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,90 Tr | -42,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 502,85 Tr | — |
Tổng nợ | 44,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,64 Tr | -41,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,10 Tr | -53,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,50 N | -30,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -879,00 N | 5,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,52 Tr | -52,92% |
Dòng tiền tự do | 17,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web