Trang chủ253590 • KOSDAQ
add
Neosem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.950,00 ₩ - 10.280,00 ₩
Phạm vi một năm
7.420,00 ₩ - 17.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
437,38 T KRW
Số lượng trung bình
616,54 N
Tỷ số P/E
33,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,20 T | 62,57% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 4,09% |
Thu nhập ròng | 8,23 T | 493,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,80 | 265,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,90 T | 1.184,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,93 T | 42,67% |
Tổng tài sản | 135,17 T | 31,31% |
Tổng nợ | 28,53 T | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 T | 493,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 T | 41,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 T | -48,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,28 Tr | -10,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,21 T | -9,72% |
Dòng tiền tự do | -6,03 T | 29,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web