Trang chủ2535 • HKG
add
WK Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Số lượng trung bình
15,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,85 Tr | 28,87% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 44,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 12,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,43 Tr | 26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,49 Tr | — |
Tổng tài sản | 321,14 Tr | — |
Tổng nợ | 85,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 44,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,15 Tr | 206,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,01 Tr | -1.170,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,78 Tr | 412,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,89 Tr | 234,05% |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
154