Trang chủ2536 • TPE
add
Hong Pu Real Estate Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,55 NT$ - 31,30 NT$
Phạm vi một năm
28,25 NT$ - 40,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T TWD
Số lượng trung bình
248,83 N
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,81 Tr | 62,38% |
Chi phí hoạt động | 32,41 Tr | 28,36% |
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 106,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | 103,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 Tr | -14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,04 Tr | 8,23% |
Tổng tài sản | 43,23 T | 3,53% |
Tổng nợ | 31,00 T | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 106,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,90 Tr | -976,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,07 Tr | 527,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,50 Tr | 539,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,67 Tr | 393,49% |
Dòng tiền tự do | -774,82 Tr | -313,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
31