Trang chủ2539 • TPE
add
Sakura Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,50 NT$ - 53,30 NT$
Phạm vi một năm
40,86 NT$ - 75,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,99 T TWD
Số lượng trung bình
495,85 N
Tỷ số P/E
43,98
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 Tr | -99,66% |
Chi phí hoạt động | 153,27 Tr | -25,30% |
Thu nhập ròng | -139,92 Tr | -123,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 N | -6.950,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,32 Tr | -119,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,58 Tr | -61,47% |
Tổng tài sản | 31,47 T | 36,24% |
Tổng nợ | 19,69 T | 61,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,92 Tr | -123,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | -323,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -250,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 1.665,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,65 Tr | -96,92% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | -574,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
94