Trang chủ2539 • TPE
Sakura Development Co Ltd
53,30 NT$
22 thg 1, 14:31:18 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,50 NT$ - 53,30 NT$
Phạm vi một năm
40,86 NT$ - 75,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,99 T TWD
Số lượng trung bình
495,85 N
Tỷ số P/E
43,98
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
7,93 Tr-99,66%
Chi phí hoạt động
153,27 Tr-25,30%
Thu nhập ròng
-139,92 Tr-123,60%
Biên lợi nhuận ròng
-1,76 N-6.950,23%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-144,32 Tr-119,06%
Thuế suất hiệu dụng
4,01%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
272,58 Tr-61,47%
Tổng tài sản
31,47 T36,24%
Tổng nợ
19,69 T61,64%
Tổng vốn chủ sở hữu
11,78 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
994,25 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,44
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1,21%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-1,53%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-139,92 Tr-123,60%
Tiền từ việc kinh doanh
-1,41 T-323,97%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-3,10 Tr-250,88%
Tiền từ hoạt động tài chính
1,43 T1.665,40%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
16,65 Tr-96,92%
Dòng tiền tự do
-1,71 T-574,39%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Nhân viên
94
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính