Trang chủ2550 • HKG
add
Easou Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 67,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T HKD
Số lượng trung bình
27,37 Tr
Tỷ số P/E
34,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,92 Tr | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 54,73 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 126,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 123,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | 11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 630,77 Tr | — |
Tổng nợ | 175,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 126,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,69 Tr | -37,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | 86,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,01 Tr | 23,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,59 Tr | 191,23% |
Dòng tiền tự do | 3,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
133