Trang chủ256630 • KOSDAQ
add
Point Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.172,00 ₩ - 1.210,00 ₩
Phạm vi một năm
1.061,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,36 T KRW
Số lượng trung bình
19,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 T | 59,87% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | -2,66% |
Thu nhập ròng | -261,46 Tr | 73,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | 83,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 241,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,42 T | 2,30% |
Tổng tài sản | 98,92 T | -2,92% |
Tổng nợ | 28,15 T | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,46 Tr | 73,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 545,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | 19,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,02 Tr | -78,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -834,88 Tr | 43,52% |
Dòng tiền tự do | -157,77 Tr | 93,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
160