Trang chủ256A • TYO
add
Tobishima Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.601,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.600,00 ¥ - 1.626,00 ¥
Phạm vi một năm
1.391,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,93 T JPY
Số lượng trung bình
103,65 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,83 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -10,09% |
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | 150,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 125,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 154,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 T | -8,34% |
Tổng tài sản | 144,15 T | 12,37% |
Tổng nợ | 95,71 T | 15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | 150,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2024
Trang web
Nhân viên
1.425