Trang chủ2577 • HKG
add
InnoScience Suzhou Technology Hlg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 $
Mức chênh lệch một ngày
34,50 $ - 35,30 $
Phạm vi một năm
30,55 $ - 36,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,35 T HKD
Số lượng trung bình
207,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,91 Tr | 25,22% |
Chi phí hoạt động | 185,64 Tr | 26,62% |
Thu nhập ròng | -244,00 Tr | 15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,49 | 32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,99 Tr | 19,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,86 T | — |
Tổng nợ | 2,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,00 Tr | 15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,76 Tr | 35,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,28 Tr | -192,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,39 Tr | 6.629,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,36 Tr | 60,64% |
Dòng tiền tự do | -18,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.101