Trang chủ2593 • HKG
add
Herbs Generation Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
434,56 N
Tỷ số P/E
8,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,91 Tr | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 33,25 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -57,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,44 Tr | -2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 140,57 Tr | — |
Tổng nợ | 72,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,78 Tr | 142,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -23,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,73 Tr | -79,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 348,87% |
Dòng tiền tự do | 9,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
213