Trang chủ2594 • TYO
add
KEY COFFEE INC
Giá đóng cửa hôm trước
2.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.024,00 ¥ - 2.037,00 ¥
Phạm vi một năm
1.985,00 ¥ - 2.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,99 T JPY
Số lượng trung bình
31,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,66 T | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -2,72% |
Thu nhập ròng | -99,00 Tr | -150,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -146,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,00 Tr | -74,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | 8,41% |
Tổng tài sản | 58,52 T | 8,48% |
Tổng nợ | 27,34 T | 21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,00 Tr | -150,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
940