Trang chủ2596 • HKG
add
Yibin City Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,62 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
2,58 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 T HKD
Số lượng trung bình
260,47 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,33 Tr | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 174,60 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | 142,12 Tr | 18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,80 | 5,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,21 T | — |
Tổng tài sản | 100,19 T | — |
Tổng nợ | 90,58 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,12 Tr | 18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 T | -13,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | 57,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 T | -4,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,78 Tr | 81,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.080