Trang chủ2615 • TPE
add
Wan Hai Lines
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,00 NT$ - 76,20 NT$
Phạm vi một năm
42,70 NT$ - 109,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
213,55 T TWD
Số lượng trung bình
13,84 Tr
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,49 T | 117,56% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 80,58% |
Thu nhập ròng | 18,43 T | 625,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,82 | 233,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,56 | 628,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,91 T | 1.553,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,69 T | 0,93% |
Tổng tài sản | 389,71 T | 11,64% |
Tổng nợ | 147,86 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 T | 625,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,38 T | 751,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,65 T | -281,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,98 Tr | -295,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 T | -167,69% |
Dòng tiền tự do | 76,10 T | 432,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
4.333